Có 2 kết quả:
閃轉騰挪 shǎn zhuǎn téng nuó ㄕㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ • 闪转腾挪 shǎn zhuǎn téng nuó ㄕㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
to move nimbly about, dodging and weaving (martial arts)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to move nimbly about, dodging and weaving (martial arts)
Bình luận 0